Có 2 kết quả:

外国资本 wài guó zī běn ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄗ ㄅㄣˇ外國資本 wài guó zī běn ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄗ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreign capital

Từ điển Trung-Anh

foreign capital